Có 2 kết quả:
光榮 guāng róng ㄍㄨㄤ ㄖㄨㄥˊ • 光荣 guāng róng ㄍㄨㄤ ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vinh quang, vẻ vang
Từ điển Trung-Anh
(1) honor and glory
(2) glorious
(2) glorious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
vinh quang, vẻ vang
Từ điển Trung-Anh
(1) honor and glory
(2) glorious
(2) glorious
Bình luận 0